Trần nhựa bao nhiêu tiền 1m2 là câu hỏi nhiều người đang có ý định thi công trần nhựa quan tâm. Dưới đây Hùng Anh groups cập nhật bảng giá thi công trần nhựa chi tiết. Giúp bạn có câu trả lời phù hợp nên lắp đặt loại trần nhựa nào để hoàn thiện ngôi nhà của mình đẹp hoàn hảo nhất nhé.
Trần nhựa giá bao nhiêu 1m2?
Yếu tố ảnh hưởng đến giá trần nhựa 1m2
Giá thành của trần nhựa 1m2 có thể dao động khá lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá:
- Loại trần nhựa: Có rất nhiều loại trần nhựa trên thị trường, từ trần nhựa thông thường đến trần nhựa cao cấp như trần nhựa giả gỗ, trần nhựa chống ẩm. Mỗi loại có những đặc tính và giá thành khác nhau. Trần nhựa cao cấp thường có giá cao hơn do chất lượng tốt hơn, mẫu mã đẹp hơn và có khả năng chống ẩm, chống mối mọt tốt hơn.
- Chất liệu: Chất liệu sản xuất trần nhựa cũng ảnh hưởng đến giá thành. Trần nhựa được làm từ các loại nhựa khác nhau, mỗi loại nhựa có giá thành khác nhau. Ngoài ra, độ dày của tấm trần cũng ảnh hưởng đến giá cả.
- Kích thước tấm trần: Tấm trần có kích thước lớn thường có giá cao hơn so với tấm trần có kích thước nhỏ.
- Họa tiết và màu sắc: Trần nhựa có nhiều họa tiết và màu sắc khác nhau. Những mẫu trần nhựa có họa tiết cầu kỳ, màu sắc độc đáo thường có giá cao hơn.
- Hãng sản xuất: Các hãng sản xuất khác nhau sẽ có mức giá khác nhau cho sản phẩm của mình. Các thương hiệu nổi tiếng thường có giá cao hơn so với các thương hiệu ít được biết đến.
- Vị trí thi công: Vị trí thi công cũng ảnh hưởng đến giá thành. Nếu công trình ở vị trí khó thi công, đòi hỏi nhiều kỹ thuật thì giá sẽ cao hơn.
- Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển cũng là một phần trong giá thành sản phẩm. Nếu công trình ở xa nhà cung cấp thì chi phí vận chuyển sẽ cao hơn.
Để có được báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp và thi công trần nhựa. Họ sẽ tư vấn cho bạn loại trần nhựa phù hợp với nhu cầu và cung cấp báo giá chi tiết.
Bảng giá tham khảo trần nhựa 1m2
Giá trần nhựa 1m2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại trần, kích thước, chất lượng, thương hiệu và khu vực. Dưới đây là một bảng giá tham khảo cho các loại trần nhựa phổ biến:
Bảng giá tham khảo trần nhựa 1m2 giá bao nhiêu.
Loại trần nhựa | Giá trần nhựa 1m2 (VNĐ/m2) |
---|---|
Trần nhựa thông thường | 100.000 – 200.000 |
Trần nhựa giả gỗ | 150.000 – 300.000 |
Trần nhựa chống ẩm | 180.000 – 250.000 |
Lưu ý: Giá cả chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian và thị trường.
Tham khảo: Giá hoàn thiện nhà xây thô
Chi phí thi công trần nhựa là bao nhiêu?
Chi phí thi công trần nhựa không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Ngoài giá thành của tấm trần nhựa, còn có các chi phí phát sinh khác như:
+ Giá nhân công: Chi phí này phụ thuộc vào độ phức tạp của công trình, diện tích thi công, và kinh nghiệm của thợ thi công.
+ Giá vật liệu phụ trợ: Bao gồm khung xương, keo dán, nẹp, và các phụ kiện đi kèm khác.
+ Chi phí vận chuyển: Chi phí này phụ thuộc vào khoảng cách từ nơi cung cấp đến công trình.
+ Chi phí thiết kế: Nếu bạn muốn thiết kế trần nhựa theo ý muốn, sẽ phát sinh thêm chi phí thiết kế.
+ Diện tích thi công: Diện tích trần càng lớn thì chi phí thi công càng cao.
+ Độ cao của trần: Trần càng cao thì chi phí thi công càng lớn do cần sử dụng giàn giáo và các thiết bị hỗ trợ khác.
Báo giá thi công trần nhựa trọn gói?
Báo giá thi công trần nhựa trọn gói là một dịch vụ mà các đơn vị thi công cung cấp, bao gồm cả vật liệu và nhân công để hoàn thiện trần nhà của bạn. Đây là một trong những hạng mục hoàn thiện nhà quan trọng.
Biết được giá thi công trần nhựa điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm vật liệu và thợ thi công riêng biệt nếu không trọn xây nhà trọn gói.
Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá:
- Loại trần nhựa: Trần nhựa thông thường, giả gỗ, chống ẩm, 3D… mỗi loại có giá thành khác nhau.
- Diện tích thi công: Diện tích trần càng lớn, chi phí càng cao.
- Độ phức tạp của công trình: Trần nhiều góc cạnh, đường cong sẽ làm tăng chi phí.
- Chất lượng vật liệu: Vật liệu cao cấp như khung xương, keo dán sẽ làm tăng giá thành.
- Vị trí thi công: Các khu vực khó tiếp cận, tầng cao sẽ phát sinh thêm chi phí.
- Thiết kế: Nếu bạn có yêu cầu thiết kế riêng biệt, chi phí sẽ cao hơn.
Bảng báo giá tham khảo (VNĐ/m2):
Loại trần nhựa | Chi phí vật liệu (tấm trần + phụ kiện) | Chi phí nhân công | Tổng chi phí thi công trần nhựa trọn gói (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá thi công trần nhựa thông thường | 100.000 – 150.000 | 50.000 – 80.000 | 150.000 – 230.000 |
Giá thi công trần nhựa giả gỗ | 150.000 – 250.000 | 80.000 – 120.000 | 230.000 – 370.000 |
Giá thi công trần nhựa chống ẩm | 180.000 – 280.000 | 100.000 – 150.000 | 280.000 – 430.000 |
Lưu ý:
- Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá cả có thể thay đổi tùy theo từng khu vực và thời điểm.
- Để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị thi công.
Trong đó báo giá thi công trần nhựa trọn gói thường bao gồm:
+ Khảo sát và tư vấn
+ Chuẩn bị vật liệu
+ Thi công lắp đặt
+ Vệ sinh sau thi công
+ Bảo hành
Báo giá thi công trần nhựa trọn gói sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chi phí và quy trình thi công.
Tuy nhiên, để có quyết định cuối cùng, bạn nên tìm hiểu kỹ và lựa chọn đơn vị thi công uy tín hoặc nên chọn xây nhà trọn gói để tiết kiệm chi phí nhất.
Xin chào, tôi là Hùng Anh – kỹ sư xây dựng với gần 20 năm kinh nghiệm trong nghề. Chuyên thi công các công trình nhà dân dụng, văn phòng, cơ quan, nhà biệt thự, nhà vườn…. Thực hiện sửa chữa – nâng cấp – cải tạo nhà cũ, xây dựng các công trình mới theo bản thiết kế hiện đại cho mọi không gian đều tối ưu, tiện dụng nhưng vẫn đảm bảo được vẻ đẹp riêng của chúng. Với hi vọng góp phần mang đến cái nhìn mới cho ngành xây dựng. Những chia sẻ của tôi dựa trên kinh nghiệm lâu năm và thực tế nhất. Với hi vọng giúp mọi người hiểu nhiều thông tin về ngành nghề này hơn