Biện pháp chống thấm là một bước cực quan trọng trong suốt quá trình thi công xây nhà trọn gói. Đó là chìa khóa để kiểm soát thấm thuận, thấm ngược và chặn ẩm ngay từ lúc làm nhà mới. Nếu bỏ qua các điểm yếu như mạch ngừng bê tông, khe co giãn hay cổ ống xuyên sàn, nước sẽ len theo mao dẫn và gây thấm dột không dứt. Cách làm đúng là xử lý nứt sớm, tạo dốc thoát nước, gia cường góc cạnh để bề mặt luôn khô thoáng.

Xây dựng Hùng Anh hướng dẫn bạn các phương án cho nhà vệ sinh, sàn mái, lô gia, tường ngoài và tường tiếp giáp 2 nhà theo từng tình huống thực tế.
Giới thiệu về chống thấm thuận và chống thấm ngược
Phương án chống thấm giúp bạn hiểu đúng hướng thấm để chọn lớp vật liệu phù hợp.

Chống thấm thuận là gì?
Thấm thuận là tình huống nước tác động lên mặt ngoài của kết cấu rồi đi theo đường thấm vào trong. Bạn thường gặp ở sàn mái, lô gia, sê nô, ban công, hoặc tường ngoài chịu mưa tạt. Dấu hiệu dễ nhận biết là nước rò rỉ xuất hiện phía “bên trong” sau mưa lớn hoặc sau khi nước bị ứ đọng.

Khi xử lý thấm thuận, nguyên tắc là chống từ phía nước tấn công. Ví dụ sàn mái cần tạo dốc tối thiểu 1–2% để nước thoát nhanh về phễu thu nước, hạn chế đọng lâu. Nếu có vết nứt chân chim, nên trám kín trước rồi mới thi công lớp phủ, vì vật liệu chỉ bền khi bề mặt ổn định.
Các hệ phổ biến cho thấm thuận gồm màng bitum (khò nóng hoặc tự dính) và lớp phủ gốc xi măng. Với màng bitum, mép chồng mí thường nên đạt 8–10 cm để giảm nguy cơ hở mối nối. Với lớp phủ gốc xi măng, nên thi công tối thiểu 2 lớp, quét vuông góc nhau để phủ kín mao dẫn và tăng độ bền.
Chống thấm ngược là gì?
Thấm ngược xảy ra khi nước nằm ở phía sau lớp hoàn thiện và bị áp lực đẩy ra phía bề mặt sử dụng. Tình huống này hay gặp ở tường tiếp giáp 2 nhà không có khe kỹ thuật, khu vực nền thấp, hoặc nơi nước ngầm tác động lên kết cấu. Dấu hiệu thường là mảng tường ẩm kéo dài, bong sơn từng mảng, muối hóa trắng dù trời khô.

Khó khăn lớn của thấm ngược là bạn không luôn tiếp cận được “mặt nước tấn công” để xử lý từ bên ngoài. Khi đó, giải pháp thường là tạo lớp ngăn nước từ phía trong, kết hợp xử lý các điểm dẫn nước như khe co giãn, lỗ rỗng, mạch rạn. Nếu có thể khoanh vùng, việc bơm vật liệu vào khe nứt sẽ giúp cắt đường thấm nhanh hơn so với chỉ lăn sơn.
Về kiểm chứng, nên thử theo điều kiện thực tế: với khu vực sàn có nguy cơ ngập, giữ nước cao khoảng 2–3 cm trong 24–48 giờ để quan sát. Nếu là tường, có thể theo dõi độ ẩm bằng thiết bị đo và so sánh trước–sau xử lý; mức giảm rõ rệt thường thấy sau 2–7 ngày tùy độ ẩm nền. Một điểm đáng chú ý là một số vật liệu có khả năng tự phục hồi vi nứt ở mức nhỏ, giúp tăng độ ổn định khi kết cấu co giãn nhẹ.
Ưu nhược điểm và trường hợp nên áp dụng
Chọn đúng hướng thấm giúp tối ưu chi phí và hạn chế đục phá. Với thấm thuận, bạn thường đạt hiệu quả nhanh vì xử lý đúng phía nước tác động và dễ kiểm soát từng lớp. Với thấm ngược, cần kiên nhẫn hơn vì nền thường ẩm, áp lực nước biến thiên và khó tiếp cận mặt ngoài, nên yêu cầu vật liệu bám dính tốt và chịu áp lực âm.
Dưới đây là một so sánh nhanh để bạn quyết định theo hiện trạng kết cấu và vị trí thấm:
| Tiêu chí | Thấm thuận | Thấm ngược |
|---|---|---|
| Vị trí hay gặp | Sàn mái, lô gia, tường ngoài | Tường tiếp giáp, nền thấp, khu ẩm kéo dài |
| Ưu điểm | Dễ thi công, dễ thử nước | Giảm đục phá khi không tiếp cận được bên ngoài |
| Nhược điểm | Cần bảo vệ lớp chống thấm khỏi nắng, va chạm | Khó đạt hiệu quả nếu không xử lý đúng đường thấm |
Trong mọi trường hợp, hãy ưu tiên xử lý “điểm yếu” trước khi phủ lớp chính: cổ ống xuyên sàn, góc tường giao sàn, và mạch ngừng bê tông. Nếu bạn đang làm nhà mới, bố trí dốc và thoát nước ngay từ đầu sẽ giúp giảm rủi ro thấm về sau rõ rệt, đặc biệt ở sàn mái và ban công.
Một số giải pháp chống thấm phổ biến
Giải pháp chống thấm dưới đây giúp bạn chọn đúng vật liệu theo từng vị trí thấm.
Màng chống thấm bitum
Màng bitum thường dùng cho sàn mái, ban công và khu vực dễ đọng nước vì tạo lớp kín nước nhanh. Loại khò nóng phổ biến có chiều dày 3–4 mm, thi công cần lớp lót để tăng bám dính. Khi chồng mí, nên giữ mép chồng tối thiểu 8–10 cm để hạn chế hở mối nối.

Bề mặt bê tông phải đặc chắc và sạch, độ ẩm bề mặt nên ở mức “khô ráo” để màng bám đều. Nếu có nứt, nên mở rộng rãnh nứt và trám kín trước, nhất là tại mạch ngừng bê tông và chân tường. Ở điểm thu nước, cần bo góc và gia cường thêm lớp để tránh rách khi nước tập trung.
Màng bitum bền nhưng sợ nắng trực tiếp lâu ngày, vì vậy cần lớp bảo vệ chống tia cực tím. Thực tế công trường hay làm vữa bảo vệ dày khoảng 20–30 mm hoặc lát gạch để giảm lão hóa. Nếu làm đúng lớp bảo vệ và thoát nước tốt, tuổi thọ có thể kéo dài nhiều năm và dễ kiểm tra bằng thử ngâm nước.
Dùng vữa chống thấm
Vữa chống thấm gốc xi măng phù hợp cho nhà vệ sinh, tường trong nhà và các bề mặt cần ốp lát vì bám nền tốt. Nhiều hệ yêu cầu trộn đúng tỷ lệ, thi công ít nhất 2 lớp và quét vuông góc nhau để phủ kín mao dẫn. Mức tiêu thụ thường gặp khoảng 1,5–2,5 kg/m² mỗi lớp, tùy độ nhám và độ hút nước của nền.

Điểm mạnh của vữa là dễ gia cường tại góc và cổ ống bằng lưới, rồi phủ kín để tạo lớp liền mạch. Trước khi quét, cần làm ẩm nền vừa đủ để tránh “hút nước ngược”, giúp lớp vữa không bị rỗ mặt. Với khu vực có nước thường xuyên, nên chờ tối thiểu 24 giờ trước khi thử nước để lớp phủ ổn định.
Một số hệ kết tinh có đặc tính hiếm là tự lấp vi nứt rất nhỏ khi gặp ẩm, hỗ trợ tăng độ kín theo thời gian. Tuy vậy, vi nứt lớn vẫn phải xử lý cơ học và trám kín đúng cách. Khi làm xong, hãy ưu tiên thử ngâm nước 24–48 giờ để phát hiện sớm rò rỉ ở rãnh kỹ thuật và điểm giao sàn.
Sơn chống thấm chuyên dụng
Sơn chống thấm thường dùng cho tường ngoài vì thi công nhanh, dễ phủ đều và thẩm mỹ cao. Quy trình cơ bản là vệ sinh bề mặt, xử lý nứt, sau đó lăn ít nhất 2–3 lớp để tạo màng kín. Nhiều dòng sơn có thời gian khô bề mặt khoảng 1–2 giờ, và thời gian lăn lớp tiếp theo thường 4–6 giờ tùy thời tiết.

Muốn sơn bền, cần kiểm soát độ ẩm và xử lý kiềm trước khi lăn lớp chính. Nơi dễ hư nhất là chân tường và các vết nứt chân chim, vì nước mưa tạt tập trung và nhiệt độ thay đổi liên tục. Nếu tường có bề mặt quá nhẵn, nên tạo nhám nhẹ hoặc dùng lớp lót bám dính để tránh bong màng.
Với khu vực nắng gắt, hãy ưu tiên loại sơn có khả năng chịu tia cực tím và đàn hồi tốt để giảm nứt do co giãn. Khi cần kiểm tra, có thể quan sát đường chân tường sau mưa và đo ẩm để so sánh trước–sau. Làm đúng lớp lót và đúng số lớp, bề mặt sẽ sạch, khô và ít rêu mốc hơn.
Keo trám khe, lưới gia cường, băng cản nước
Nhóm phụ trợ này chuyên xử lý “điểm yếu” như khe co giãn, cổ ống, góc âm và mối nối giữa các vật liệu khác nhau. Keo trám khe thường dùng cho khe rộng khoảng 5–20 mm, thi công đúng cần có dây chèn để keo làm việc theo chiều co giãn. Nếu không có dây chèn, keo dễ dính ba mặt và nhanh nứt khi kết cấu chuyển vị.

Lưới gia cường (thường là lưới sợi thủy tinh) nên đặt tại góc tường giao sàn và quanh cổ ống để chống rách lớp phủ. Khi phủ vữa hoặc màng lỏng lên lưới, cần miết kỹ để tránh bọng khí vì bọng khí là điểm khởi phát rò rỉ. Ở khu vực có mạch ngừng bê tông, lưới giúp phân tán ứng suất khi bê tông co ngót.

Băng cản nước dùng trong bê tông để chặn dòng thấm ngay tại mạch, thường gặp ở hạng mục có nước hoặc khu vực ẩm kéo dài. Khi lắp, băng phải nằm đúng tâm mạch và được cố định chắc trước khi đổ, nếu lệch sẽ giảm hiệu quả. Làm kỹ nhóm phụ trợ giúp “khóa” các đường nước nhỏ, để lớp chống thấm chính phát huy tối đa.
Các biện pháp chống thấm sàn nhà vệ sinh, cổ ống xuyên sàn
Kỹ thuật chống thấm đúng sẽ khóa nước ngay từ các điểm yếu trong khu vệ sinh.
Khu nhà vệ sinh thường rò tại cổ ống xuyên sàn, góc tường giao sàn và quanh ống thoát sàn. Chỉ cần hở 1–2 mm là nước len theo mao dẫn rồi loang ố trần tầng dưới.

Trong phần này, biện pháp chống thấm được minh họa theo hai hướng dễ áp dụng: màng bitum và dung dịch gốc xi măng. Bạn cũng cần thử nước 24–48 giờ để phát hiện lỗi trước khi ốp lát.
Hướng dẫn sử dụng chống thấm WC bằng màng bitum
Trước tiên, làm sạch sàn và chân tường, không để bụi xi măng bám trên bê tông. Nếu có nứt, mở rãnh chữ V sâu khoảng 5–10 mm rồi trám kín để cắt đường thấm. Tại góc âm, tạo bo vữa bán kính 20–30 mm để màng không gãy nếp.
Dán màng bitum tự dính hoặc màng khò nóng dày 3–4 mm, ưu tiên trải theo hướng thoát về phễu. Mép chồng mí nên đạt 8–10 cm, lăn ép kỹ để không còn bọng khí. Phần chân tường nên dán vén lên tối thiểu 200–300 mm để chặn nước bắn và nước tràn.

Quanh cổ ống, quấn thêm dải màng rộng 100–150 mm như “cổ áo”, rồi ép kín miệng tiếp giáp. Sau đó cán lớp bảo vệ vữa dày 20–30 mm hoặc lát gạch để giảm lão hóa và va đập. Một điểm đáng giá là lớp màng có thể chịu dao động nhiệt tốt khi được che phủ, giúp hạn chế nứt do co giãn.
Dùng dung dịch chống thấm gốc xi măng
Dung dịch gốc xi măng phù hợp khu vệ sinh vì bám nền tốt và dễ ốp lát, đặc biệt tại mạch ngừng bê tông và chân tường. Nền cần được làm ẩm vừa đủ, tránh đọng nước để lớp phủ không bị rỗ mặt. Với bề mặt hút nước mạnh, nên quét một lớp lót mỏng để tăng độ bám.

Thi công tối thiểu 2 lớp, quét vuông góc nhau để phủ kín mao dẫn và góc cạnh. Mức tiêu hao thường gặp khoảng 1,5–2,5 kg/m² mỗi lớp tùy độ nhám và độ dày yêu cầu. Tại cổ ống và góc âm, đặt lưới gia cường rồi miết kỹ để loại bọt khí, vì bọt khí là điểm dễ rò nhất.
Sau khi quét xong, chờ tối thiểu 24 giờ rồi mới thử nước; giữ mực nước 2–3 cm trong 24–48 giờ để quan sát. Nếu dùng hệ kết tinh, vật liệu có thể tự lấp vi nứt rất nhỏ khi gặp ẩm, giúp lớp chống thấm ổn định hơn theo thời gian. Trước khi ốp lát, hãy kiểm tra lại quanh phễu và cổ ống để chắc chắn không còn đường nước “đi tắt”.
Các phương pháp chống thấm sàn mái, lô gia tốt nhất
Cách chống thấm cho sàn mái và lô gia cần ưu tiên thoát nước nhanh, hạn chế đọng nước.
Ở sàn mái, lỗi hay gặp nhất là dốc kém, nứt chân chim và hở tại mạch ngừng bê tông. Chỉ một vệt nứt mảnh cũng đủ gây ố trần sau vài trận mưa.
Tại lô gia, biện pháp chống thấm hiệu quả luôn bắt đầu từ tạo dốc 1–2% về phễu thu nước, rồi mới làm lớp phủ và lớp bảo vệ. Bạn nên thử nước 24–48 giờ trước khi lát để sửa ngay khi còn dễ làm.
Tạo dốc thoát nước, xử lý nứt, mạch ngừng bê tông
Muốn mái khô bền, hãy làm dốc tối thiểu 1–2% hướng về phễu hoặc sê nô. Với mái rộng, nên bố trí thêm điểm thu nước để mỗi nhánh thoát phục vụ diện tích vừa phải, tránh nước chạy xa và đọng lâu. Khi cán nền, giữ chiều dày vữa tạo dốc thường 30–50 mm để dễ tạo hình và ít rỗ.

Trước khi phủ lớp chống thấm, cần xử lý nứt thật sạch và đúng cách. Với vết nứt thấy rõ, đục mở rãnh chữ V sâu khoảng 5–10 mm, vệ sinh bụi, rồi trám kín để cắt đường mao dẫn. Ở góc âm, bo vữa bán kính 20–30 mm giúp lớp phủ không bị gãy nếp.
Điểm “đau đầu” nhất là mạch ngừng bê tông và chỗ tiếp giáp chân tường. Tại đây, nên gia cường bằng lưới hoặc băng chuyên dụng, miết kỹ để không còn bọng khí. Sau khi sửa xong, tưới ẩm nhẹ và chờ nền ổn định trước khi thi công lớp tiếp theo để hạn chế bong tróc.
Thi công lớp chống thấm và lớp bảo vệ bề mặt
Với mái và lô gia, lớp chống thấm cần “liền mạch” và bám nền tốt. Nếu dùng màng bitum, chồng mí nên đạt 8–10 cm và lăn ép kỹ để không còn túi khí. Nếu dùng hệ gốc xi măng, thường quét ít nhất 2 lớp, quét vuông góc nhau để phủ kín mao dẫn.

Sau lớp chính, đừng bỏ qua lớp bảo vệ bề mặt vì nắng nóng và va chạm làm vật liệu lão hóa nhanh. Giải pháp hay dùng là cán vữa bảo vệ dày 20–30 mm hoặc lát gạch, đồng thời giữ khe kỹ thuật quanh phễu để dễ bảo trì. Ở vùng nắng gắt, ưu tiên vật liệu có khả năng chịu tia cực tím; một số hệ còn có tự phục hồi vi nứt nhỏ khi gặp ẩm.
Trước khi hoàn thiện, hãy thử nước bằng cách ngâm 2–3 cm trong 24–48 giờ và quan sát quanh phễu, chân tường, mạch nối. Nếu thấy rò, xử lý ngay tại điểm lỗi, không “phủ chồng” lên toàn bộ vì tốn chi phí mà khó triệt để. Khi mái thoát nước tốt và có lớp bảo vệ đúng, bề mặt sẽ khô thoáng và bền theo thời gian.
Chống thấm tường ngoài bằng sơn chuyên dụng
Biện pháp ngăn thấm bằng sơn tường nhà đúng cách giúp tường ngoài khô thoáng, ít bong tróc.
Tường ngoài chịu mưa tạt và nắng gắt nên dễ nứt chân chim, rồi nước ngấm theo mao dẫn tạo ố loang. Nếu xử lý đúng bề mặt và chọn sơn phù hợp, lớp phủ sẽ bám chắc và đều màu hơn.
Khi thi công, hãy ưu tiên kiểm soát độ ẩm, xử lý chân tường và các điểm tiếp giáp trước khi lăn lớp hoàn thiện. Trong phần này có 1 lần nhắc tới biện pháp chống thấm để bạn nắm đúng trọng tâm.
Chuẩn bị bề mặt, xử lý nứt chân chim, chân tường
Với tường mới tô, nên chờ vữa “già” tối thiểu 21–28 ngày rồi mới sơn, vì tô non dễ còn kiềm và ẩm. Trước khi làm, rửa sạch bụi, rêu mốc và muối hóa bằng bàn chải, rồi để ráo tự nhiên. Một bề mặt sạch giúp lớp lót bám đều và giảm phồng rộp sau mưa.

Vết nứt chân chim mảnh thường rộng dưới khoảng 0,2–0,3 mm, nhưng vẫn đủ để nước thấm lan nếu để lâu. Cách làm chắc tay là cạo mở nhẹ theo vết nứt, thổi sạch bụi, rồi trám bằng vật liệu đàn hồi; sau đó dán lưới gia cường nếu khu vực hay co giãn. Với vết nứt lớn hơn, nên mở rãnh chữ V và trám nhiều lượt để không bị lõm.
Phần chân tường hay hút nước bắn lên từ sân, nên xử lý kỹ hơn vùng cao khoảng 30–50 cm tính từ nền. Nếu có khe tiếp giáp cửa sổ, lan can, ống xuyên tường, hãy trám kín trước vì đây là “đường tắt” của nước. Làm đúng bước này giúp lớp sơn bền màu và hạn chế loang ố theo vệt đứng.
Quy trình lăn sơn, kiểm soát độ ẩm và kháng kiềm
Quy trình dễ áp dụng là 1 lớp lót, rồi 2 lớp phủ; mỗi lớp nên lăn đều tay để tránh “vệt con lăn” và chỗ mỏng. Định mức tham khảo của nhiều dòng sơn ngoại thất là khoảng 10–12 m² mỗi lít cho một lớp trên tường phẳng, còn tường nhám có thể giảm rõ. Khi gặp bề mặt hút nước mạnh, lớp lót giúp khóa nền và tiết kiệm sơn phủ.

Để tránh bong màng, nên sơn khi bề mặt khô, độ ẩm tường ở mức an toàn; thực tế thi công thường đặt ngưỡng khoảng dưới 16% nếu có máy đo. Thời gian cách lớp thường 2–4 giờ tùy nắng gió, và nên tránh sơn lúc trời sắp mưa để màng kịp se. Khi cần kiểm tra nhanh, bạn có thể dùng băng dính dán thử: nếu kéo ra thấy bột phấn nhiều, nền chưa đạt.
Yếu tố quyết định độ bền là khả năng kháng kiềm và chống lão hóa dưới nắng, nhất là mảng tường hướng tây. Bạn nên chọn sơn có đặc tính chịu tia nắng tốt để giảm phai màu; một số hệ còn tăng độ đàn hồi, giúp “ôm” các vi chuyển vị nhỏ mà không nứt lại sớm. Làm đúng quy trình, tường sẽ khô, sạch và ít rêu mốc hơn qua nhiều mùa mưa.
Biện pháp chống thấm nước cho tường tiếp giáp 2 nhà
Phương án chống thấm cho tường tiếp giáp giúp chặn thấm ngược ở khe hở.
Khe giữa hai nhà thường hẹp, tối, khó thi công từ bên ngoài nên rất dễ thấm ngược theo đường mao dẫn. Nếu không xử lý dứt điểm, mảng tường sẽ ẩm kéo dài, bong sơn theo vệt đứng và có mùi khó chịu.
Trong nhóm hạng mục này, biện pháp chống thấm hiệu quả nhất là “khóa khe” trước, rồi mới tạo lớp chắn nước và lớp che mưa. Bạn nên ưu tiên làm vào ngày khô ráo, và kiểm tra lại sau 1–2 trận mưa để chắc chắn không còn đường nước đi tắt.
Xử lý khe tiếp giáp, khe co giãn, trám kín mạch hở
Muốn xử lý bền, việc đầu tiên là làm sạch khe: cạo bỏ vữa rời, rêu, bụi, rồi thổi khô để vật liệu bám chắc hơn. Với khe hở khoảng 5–20 mm, nên đục tạo rãnh chữ V nông (khoảng 10–15 mm) để tăng diện tích bám. Nếu khe quá hẹp dưới 5 mm, bạn vẫn cần mở miệng khe tối thiểu 5 mm để vật liệu có “chỗ làm việc”.

Khi trám, hãy dùng dây chèn để keo không dính ba mặt, nhờ đó keo co giãn tốt và ít nứt lại. Một cách làm dễ kiểm soát là: đặt dây chèn sâu khoảng 10–12 mm, bơm keo đầy miệng, rồi miết tạo mặt lõm nhẹ để thoát nước. Ở vị trí giao với sàn mái hoặc sê nô, nên gia cường thêm bằng băng hoặc lưới để tránh rách lớp phủ khi kết cấu dịch chuyển.
Bạn có thể kiểm tra nhanh sau khi trám bằng cách phun nước liên tục 10–15 phút lên vùng khe và quan sát mặt trong. Nếu còn rỉ tại một điểm, thường là do bọng khí hoặc bề mặt còn ẩm bẩn, cần cạo ra và trám lại ngay. Làm đúng quy trình, khe sẽ kín, mềm và chịu rung động nhỏ tốt hơn nhờ độ đàn hồi của lớp trám.
Làm tôn tiếp giáp tránh cho nước chảy vào khe
Tôn che tiếp giáp là cách “cắt mưa” rất thực dụng khi bạn không thể chống từ phía ngoài tường. Tấm tôn nên có bề dày khoảng 0,45–0,60 mm, bề rộng tổng 200–300 mm để phủ đủ hai bên mép tường. Nếu khe dài, hãy chia đoạn để thi công chắc tay và giảm cong vênh khi nắng nóng.

Khi lắp, cần tạo độ dốc để nước không chảy ngược vào khe; thường đặt dốc tối thiểu 10–15° hướng ra ngoài. Mép chồng mí giữa hai tấm nên đạt 80–100 mm, bắn vít có long đen cao su và bơm keo kín dọc mí. Ở đầu trên, nên gấp mép và chôn vào rãnh nông 10–15 mm rồi trám kín để gió không tạt ngược phía sau tôn.
Nếu khu vực gần biển hoặc mưa gió mạnh, ưu tiên vật liệu có khả năng kháng muối sun phát và chống ăn mòn để tôn không rỉ sét sớm. Sau khi lắp xong, bạn có thể dùng vòi nước xả từ trên xuống 5–10 phút; nếu thấy mặt trong vẫn khô, tôn đã làm đúng nhiệm vụ “che mưa”. Với cách này, tường tiếp giáp sẽ khô nhanh hơn và hạn chế ố loang rõ rệt nhờ giảm ứ nước tại khe.
Dán màng bitum và đắp vữa chống thấm vào khe tiếp giáp
Cách kết hợp màng và vữa phù hợp khi khe có nhiều điểm rỗ, mạch hở và cần lớp chắn nước liên tục. Trước tiên, làm sạch và tạo phẳng tương đối hai mép tường, sau đó quét lớp lót để tăng bám. Màng bitum nên cắt thành dải rộng 150–200 mm, dán phủ qua khe và ép kỹ để không còn bọng khí.

Tại mối nối, giữ chồng mí tối thiểu 80–100 mm và miết chặt bằng con lăn; riêng góc gấp nên bo nhẹ để màng không gãy nếp. Sau khi dán, đắp vữa chống thấm gốc xi măng tối thiểu 2 lớp phủ lên màng để tăng bảo vệ cơ học, mỗi lớp cách nhau 4–6 giờ tùy thời tiết. Nếu tường có dịch chuyển nhẹ, hãy đặt lưới gia cường trên lớp đầu để giảm nguy cơ nứt lại.
Ưu điểm lớn của tổ hợp này là lớp phủ có thể chịu ẩm tốt, và khi làm đúng sẽ chống rỉ thấm kể cả trường hợp nước ép từ bên sau, nhờ khả năng chịu áp lực nước âm lớn của hệ vật liệu phù hợp. Sau 24 giờ, bạn nên phun nước kiểm tra theo từng đoạn; đoạn nào còn ẩm cục bộ thì xử lý ngay tại điểm lỗi, không cần đục toàn bộ. Khi hoàn thiện ổn, bề mặt sẽ liền mạch, khô ráo và dễ bảo trì hơn nhờ lớp bảo vệ chắc chắn.
Các biện pháp kiểm tra chất lượng chống thấm
Kiểm tra đúng giúp phương án chống thấm phát huy hiệu quả ngay trước khi hoàn thiện.
Ngâm nước qua ngày
Ngâm nước là cách kiểm tra “thực chiến” cho nhà vệ sinh, lô gia, ban công và mái có gờ chắn nước. Trước khi ngâm, bịt phễu thoát, vệ sinh sạch bề mặt, rồi dán băng keo tạo mốc đo mực nước để dễ quan sát. Nếu có thể, hãy che bề mặt bằng tấm bạt mỏng để giảm bay hơi, vì nắng và gió có thể làm mực nước tụt dù không rò.

Mực nước nên giữ khoảng 20–30 mm (đủ tạo áp lực nhưng không tràn ra ngoài), thời gian tối thiểu 24 giờ, lý tưởng 48 giờ cho khu vực hay thấm. Bạn có thể ghi nhận theo 3 mốc: lúc bắt đầu, sau 6–8 giờ, và sau 24 giờ để bắt được rò rỉ chậm. Khi nghi ngờ bay hơi, đặt thêm một chậu nước nhỏ cạnh đó làm “mẫu so sánh”, nếu chậu cũng tụt tương tự thì cần tính đến yếu tố thời tiết.
Trong lúc ngâm, hãy tập trung quan sát mặt dưới (trần tầng dưới) và chân tường quanh phòng, đặc biệt ở cổ ống và góc âm. Vết ẩm thường xuất hiện theo vệt, sờ thấy mát tay và có mùi ẩm rõ hơn khi đóng cửa phòng. Nếu phát hiện điểm rò, khoanh vùng bằng bút lông, xả nước, làm khô rồi xử lý đúng “điểm yếu” thay vì quét chồng lan rộng.
Dùng máy đo nhiệt
Máy đo nhiệt (máy ảnh nhiệt) giúp phát hiện vùng ẩm mà mắt thường khó thấy, nhất là trên tường ngoài và tường tiếp giáp. Vùng ẩm thường có nhiệt độ bề mặt “lệch” so với vùng khô do bay hơi và dẫn nhiệt khác nhau, vì vậy trên ảnh nhiệt sẽ hiện thành mảng màu tương phản. Cách này rất hữu ích khi bạn cần kiểm tra nhanh mà không phải đục phá.

Thời điểm đo tốt là sáng sớm hoặc chiều muộn, khi tường không bị nắng chiếu trực tiếp làm sai lệch kết quả. Khi quét, giữ khoảng cách ổn định (thường 1–3 m tùy thiết bị), đi chậm theo từng dải để không bỏ sót khe nứt và mạch nối. Nếu thấy một vùng có chênh lệch rõ (thường từ 1–3°C so với nền xung quanh), hãy đánh dấu và kiểm tra chéo bằng cách sờ tay hoặc dùng máy đo ẩm cầm tay.
Để tránh nhầm lẫn, cần loại trừ các nguồn gây nhiễu như ống nước nóng lạnh chạy trong tường, gió lùa mạnh, hoặc bề mặt kim loại phản xạ. Với khu vực nghi thấm ngược, ảnh nhiệt còn giúp bạn thấy “đường đi” của ẩm lan theo mao dẫn, từ đó chọn đúng vị trí xử lý. Một lợi ích ít người để ý là kiểm tra lặp lại sau 2–7 ngày sẽ cho thấy hiệu quả rõ, vì mảng nhiệt “lạ” thường co lại nếu xử lý đúng.
Khoan mẫu cục bộ đi kiểm tra
Khoan mẫu cục bộ phù hợp khi công trình đã sửa nhiều lần mà vẫn tái thấm, hoặc cần xác định chính xác cấu tạo lớp chống thấm. Thường dùng mũi khoan rút lõi đường kính 50–75 mm, chọn vị trí đại diện: 1 điểm gần khu nghi thấm và 1 điểm đối chứng ở vùng khô. Lõi khoan sẽ cho bạn thấy độ dày lớp phủ, độ bám, có rỗ khí hay tách lớp ở mạch ngừng và chân tường hay không.

Trước khi khoan, đánh dấu tránh trúng ống điện nước, và nên khoan theo phương vuông góc bề mặt để mẫu không bị xô lệch. Sau khi lấy mẫu, chụp ảnh từng lớp, đo nhanh bề dày và ghi chú thứ tự: nền bê tông, lớp lót, lớp chống thấm, lớp bảo vệ. Với một số hệ vật liệu có tính tự lấp vi nứt rất nhỏ, lõi khoan đôi khi còn cho thấy vùng kết tinh lấp mao dẫn ở gần điểm ẩm.
Lỗ khoan phải được hoàn trả ngay để không biến thành “đường nước” mới. Cách làm gọn là vệ sinh lỗ, quét lớp kết nối, trám bằng vữa sửa chữa không co ngót, rồi phủ lại lớp chống thấm và lớp bảo vệ tương ứng. Nếu cần gửi mẫu đi kiểm tra, hãy bọc kín để giữ trạng thái ẩm, vì mẫu khô quá nhanh có thể làm bạn hiểu sai mức thấm thực tế.
Những lưu ý khi làm chống thấm nhà mới xây
Để tránh đục phá về sau, phương án chống thấm cần được chuẩn bị ngay từ nhà mới.
Nhà mới thường còn ẩm trong bê tông và lớp tô, nên nếu làm vội dễ bong lớp phủ và tái thấm. Bạn chỉ cần kiểm soát đúng thời tiết, đúng thời gian khô và kiểm tra kỹ các điểm yếu là hiệu quả sẽ khác hẳn.
Trong phần này, tôi chỉ nhắc đúng một lần cụm biện pháp chống thấm để bạn nhớ: làm đúng ngay từ đầu rẻ hơn sửa về sau.
Điều kiện thời tiết, thời gian khô, bảo dưỡng
Thi công tốt nhất khi trời khô, nhiệt độ khoảng 15–35°C, tránh gió mạnh và nắng gắt giữa trưa. Nếu bề mặt còn ướt sương hoặc vừa mưa, lớp phủ rất dễ bị rỗ, giảm bám dính và tạo đường thấm nhỏ. Với tường mới tô, nên chờ vữa ổn định tối thiểu 21–28 ngày rồi mới sơn hoặc phủ chống thấm.

Thời gian chờ giữa các lớp cần rõ ràng để lớp sau “ăn” được vào lớp trước. Dưới đây là mốc tham khảo hay dùng ở công trường trong điều kiện khô ráo, thông gió tốt, bạn nên ghi lại để kiểm soát tiến độ:
| hạng mục | thời gian chờ tối thiểu |
|---|---|
| lớp phủ gốc xi măng trước khi thử ngâm | 24 giờ |
| thử ngâm nước kiểm tra | 24–48 giờ |
| cán vữa bảo vệ lên màng sau thi công | 12–24 giờ |
Nếu khu vực gần biển hoặc nguồn nước “gắt”, ưu tiên hệ vật liệu có kháng muối sun phát để hạn chế xuống cấp. Khi có lịch mưa, hãy dừng sớm, che chắn bề mặt để không bị nước phá lớp đang se.
Kiểm tra kỹ ngay sau khi thi công chống thấm
Kiểm tra ngay giúp bạn sửa lỗi khi lớp phủ còn “mềm”, không phải đục phá nhiều. Trước tiên, soi kỹ các điểm hay rò như cổ ống xuyên sàn, góc âm, chân tường và mạch ngừng bê tông. Chỗ nào có bọng khí, nếp gấp, hoặc mép chồng mí không kín thì đánh dấu để xử lý lại.

Với sàn nhà vệ sinh, lô gia, ban công, cách kiểm tra dễ nhất là thử ngâm nước có kiểm soát. Bạn dán băng keo làm mốc, giữ mực nước khoảng 20–30 mm, rồi theo dõi tối thiểu 24 giờ và lý tưởng 48 giờ nếu nghi thấm chậm. Nếu trời nắng, đặt thêm một chậu nước nhỏ cạnh đó để so sánh mức bay hơi, tránh kết luận sai.
Bạn có thể dùng danh sách kiểm nhanh để không bỏ sót: mép chồng mí, quanh phễu, chân tường 30–50 cm, khe tiếp giáp cửa, và trần tầng dưới. Khi phát hiện rò, sửa đúng “điểm lỗi”, không quét lan toàn bộ vì vừa tốn vừa khó triệt để.
Bảo dưỡng đúng theo quy trình
Bảo dưỡng quyết định độ bền, nhất là với lớp phủ gốc xi măng và các vị trí chịu nắng. Sau khi thi công, hạn chế đi lại trong 24–48 giờ để lớp phủ không bị xước, không bị kéo rách ở góc cạnh. Nếu phải thi công tiếp hạng mục khác, hãy che chắn bằng tấm ván hoặc bạt để tránh va đập.

Với hệ gốc xi măng, nền nên được giữ ẩm nhẹ trong 24–48 giờ để lớp phủ “no nước” và giảm nứt co ngót. Với màng dạng tấm, lớp bảo vệ vữa dày khoảng 20–30 mm giúp chống lão hóa dưới nắng và chống thủng do vật rơi. Đây là bước nhiều đội bỏ qua nên sau vài mùa mưa mới thấy hư.
Một số hệ vật liệu có khả năng tự phục hồi vi nứt rất nhỏ khi gặp ẩm, nhưng bạn vẫn phải bảo dưỡng đúng để phát huy hiệu quả. Làm đúng, bề mặt sẽ ổn định, ít bong tróc và dễ kiểm tra về sau.
Làm chống thấm đúng các vị trí cần thiết
Nhà mới không cần làm tràn lan, nhưng nhất định phải làm đúng các điểm “gặp nước” và “dễ nứt”. Ưu tiên nhóm sàn và nút giao vì nước hay đọng và có nhiều đường ống: sàn mái, lô gia, ban công, nhà vệ sinh, sê nô và khu vực đặt phễu. Kế đến là nhóm tường chịu mưa tạt và nhóm tiếp giáp khó xử lý từ bên ngoài.

Bạn có thể áp dụng thứ tự kiểm soát thực tế sau để không sót việc: cổ ống → góc âm → chân tường → khe tiếp giáp → mạch ngừng → bề mặt sàn/tường. Mỗi điểm nên có giải pháp riêng, ví dụ cổ ống cần gia cường, khe cần vật liệu đàn hồi, còn mạch ngừng cần xử lý kín đường mao dẫn. Khi làm đủ các vị trí trọng yếu, công trình sẽ khô thoáng, ít ố mốc và tiết kiệm chi phí sửa chữa dài hạn.

Xin chào, tôi là Hùng Anh – kỹ sư xây dựng với gần 20 năm kinh nghiệm trong nghề. Chuyên thi công các công trình nhà dân dụng, văn phòng, cơ quan, nhà biệt thự, nhà vườn…. Thực hiện sửa chữa – nâng cấp – cải tạo nhà cũ, xây dựng các công trình mới theo bản thiết kế hiện đại cho mọi không gian đều tối ưu, tiện dụng nhưng vẫn đảm bảo được vẻ đẹp riêng của chúng. Với hi vọng góp phần mang đến cái nhìn mới cho ngành xây dựng. Những chia sẻ của tôi dựa trên kinh nghiệm lâu năm và thực tế nhất. Với hi vọng giúp mọi người hiểu nhiều thông tin về ngành nghề này hơn
