Cách kiểm tra bê tông tươi đạt chuẩn

Hùng Anh 07/10/2025 77

Cách kiểm tra bê tông tươi là chủ đề quan trọng hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng, giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn cho mọi công trình. Việc kiểm tra độ sụt bằng côn Abrams, kiểm định cường độ nén, nhiệt độđộ đồng nhất của bê tông tươi là những bước không thể thiếu để phòng tránh rủi ro do phân tầng, tách nước, mất mác thiết kế.

Các nguyên nhân như cấp phối sai, vận chuyển kéo dài hoặc sử dụng vật liệu không đạt đều có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng. Để xử lý, giải pháp là kiểm soát quy trình lấy mẫu, áp dụng tiêu chuẩn đo kiểm quốc tế và tăng cường giám sát kỹ thuật ngay tại chân công trình.

cách kiểm tra bê tông tươi

Các phương pháp đánh giá chất lượng bê tông tươi

Phương pháp kiểm định bê tông tươi là nền tảng giúp kiểm soát và đảm bảo sự ổn định kết cấu công trình từ những khâu đầu tiên. Việc đánh giá chất lượng không chỉ giúp dự báo tuổi thọ mà còn ngăn ngừa các rủi ro không mong muốn về sau. Trong thực tiễn xây dựng, mỗi phương pháp đều mang lại dữ liệu quan trọng, góp phần xây dựng lòng tin vào hiệu quả công trình.

Chất lượng bê tông tốt, sẽ giúp cho mọi quá trình như đổ móng, đổ bê tông sàn… đều đáp ứng được tiêu chuẩn về tăng độ bền cho công trình

Kiểm tra trực tiếp ngoài hiện trường

+ Kiểm tra độ sụt

  • Mục đích: Đánh giá tính công tác và khả năng chảy của bê tông tươi.
  • Dụng cụ: Côn Abrams, thước đo.
  • Cách làm: Đổ bê tông vào côn Abrams, nâng côn lên theo đúng chuẩn, đo chiều cao sụt xuống.
  • Kết quả: Độ sụt đạt yêu cầu chứng tỏ bê tông dễ thi công, đồng nhất; quá thấp hoặc quá cao cần kiểm tra lại cấp phối.

kiểm tra độ sụt bê tông

+ Kiểm tra lượng bọt khí

  • Mục đích: Xác định hàm lượng bọt khí cuốn trong bê tông để dự báo độ bền và độ đặc chắc.
  • Dụng cụ: Thiết bị đo bọt khí (nếu có).
  • Cách làm: Lấy mẫu bê tông, đo trực tiếp bằng thiết bị chuyên dụng hoặc quan sát hiện tượng bọt khí trên bề mặt.
  • Kết quả: Hàm lượng bọt khí phù hợp giúp tăng độ bền lâu; nếu vượt ngưỡng, dễ gây rỗ tổ ong và giảm mác thiết kế.

+ Kiểm tra nhiệt độ bê tông tươi

  • Mục đích: Đảm bảo bê tông tươi không quá nóng hoặc quá lạnh, tránh ảnh hưởng đến quá trình ninh kết.
  • Dụng cụ: Nhiệt kế xuyên tâm.
  • Cách làm: Cắm nhiệt kế trực tiếp vào hỗn hợp bê tông vừa trộn.
  • Kết quả: Nhiệt độ hợp lý (thường 25–32°C) giúp đảm bảo thời gian đông kết và cường độ cuối cùng.

đo nhiệt độ bê tông

+ Đánh giá khả năng đông kết

  • Mục đích: Nhận biết thời điểm bê tông bắt đầu ninh kết để điều chỉnh tiến độ thi công.
  • Dụng cụ: Kim Vicat (nếu có).
  • Cách làm: Quan sát trực tiếp bằng cảm quan hoặc sử dụng kim Vicat kiểm tra độ cứng mặt mẫu.
  • Kết quả: Xác định chính xác thời gian bắt đầu đông kết giúp chủ động thi công, tránh rủi ro do chậm trễ hoặc đổ trùng mạch ngừng.

Kiểm nghiệm bằng máy

+ Đo cường độ chịu nén

  • Mục đích: Xác định cường độ nén của bê tông để đánh giá khả năng chịu lực của kết cấu.
  • Cách làm: Mẫu bê tông được đúc và bảo dưỡng chuẩn, đặt vào máy nén để đo giá trị lực phá hủy cuối cùng (thường tính theo MPa).

đo độ chịu nén của bê tông

+ Đo khả năng thấm nước

  • Mục đích: Đánh giá độ kín nước và khả năng chống xâm nhập của hóa chất, nước vào bê tông.
  • Cách làm: Mẫu bê tông được đặt trong buồng áp suất nước, theo dõi lượng nước thấm qua mẫu trong một khoảng thời gian xác định, chỉ số quan trọng là mm nước thấm.

+ Đo tỷ lệ xi măng trong bê tông

  • Mục đích: Kiểm tra hàm lượng xi măng để đối chiếu với cấp phối thiết kế, đảm bảo chất lượng và độ bền.
  • Cách làm: Lấy mẫu bê tông, phân tích hóa học xác định phần trăm xi măng trong tổng khối lượng vật liệu, đối chiếu với tiêu chuẩn kỹ thuật.

Tiêu chuẩn và thiết bị đo độ sụt, cường độ nén

Phương pháp kiểm tra chất lượng bê tông tại chỗ là nền tảng đánh giá sự đồng đều và an toàn trong mỗi công trình. Để đảm bảo chất lượng, các tiêu chuẩn kiểm định quốc tế cùng hệ thống thiết bị chuyên dụng luôn là lựa chọn hàng đầu của kỹ sư và giám sát xây dựng.

Tiêu chuẩn TCVN, ASTM, BSEN trong kiểm định

Các tiêu chuẩn kiểm định bê tông như TCVN, ASTM, BS EN là nền tảng bảo chứng chất lượng, quy định chi tiết về phương pháp kiểm tra độ sụt, cường độ nén, độ thấm nước. Mỗi tiêu chuẩn đều đưa ra giới hạn về sai số, điều kiện thực nghiệm và cách bảo quản mẫu nhằm đảm bảo tính đồng nhất trên toàn hệ thống.

bảng tiêu chuẩn bê tông tươi

TCVN 3106 quy định chi tiết về phép thử độ sụt bằng côn Abrams, còn ASTM C39, BS EN 12390 nêu rõ cách xác định cường độ chịu nén.

Nội dung kiểm tra Tiêu chuẩn áp dụng
Độ sụt bê tông TCVN 3106:1993
Lấy mẫu bê tông tươi TCVN 3105:1993
Thử nén mẫu bê tông TCVN 3118:1993
Hàm lượng khí TCVN 3119:1993
Khối lượng thể tích TCVN 3121-2:2003

Sự đồng bộ giữa các tiêu chuẩn giúp các đơn vị xây dựng dễ dàng kiểm soát và so sánh kết quả kiểm nghiệm tại các phòng thí nghiệm khác nhau. Đây là yếu tố bảo vệ quyền lợi chủ đầu tư và nâng cao uy tín thương hiệu thi công. Đặc biệt, tiêu chuẩn quốc tế còn hướng dẫn kỹ thuật lấy mẫu, bảo dưỡng và vận chuyển mẫu về phòng thí nghiệm nhằm duy trì chất lượng mẫu bê tông không bị biến đổi theo thời gian.

Thiết bị đo độ sụt

Thiết bị đo độ sụt là dụng cụ không thể thiếu trong kiểm tra chất lượng bê tông tươi. Côn Abrams được dùng phổ biến để xác định độ sụt, đánh giá nhanh tính công tác của hỗn hợp. Thao tác đo yêu cầu thực hiện đúng quy trình, từ đổ đầy côn, dằn đều từng lớp, đến khi nhấc côn lên đo chiều cao sụt xuống. Giá trị này giúp kỹ sư quyết định có chấp nhận lô bê tông hay không.

nhớt kế vebe

Ngoài ra, phễu Vebe cũng là dụng cụ kiểm tra độ lưu động của bê tông, phù hợp với các loại bê tông có độ sụt thấp. Thiết bị này cho phép đánh giá thời gian cần thiết để hỗn hợp đạt độ chảy nhất định khi rung, từ đó xác định tính công tác và khả năng sử dụng trong các cấu kiện đặc biệt. Độ chính xác của phép thử cao, giúp phát hiện sớm nguy cơ mất nước, phân tầng, tách nước trong hỗn hợp bê tông.

Máy nén mẫu, nhiệt kế xuyên tâm

Trong kiểm định bê tông, máy nén mẫu là thiết bị chuyên dụng để xác định chính xác cường độ chịu nén của mẫu bê tông. Mẫu sau khi bảo dưỡng đủ tuổi được đặt vào máy, tăng lực nén đến khi phá hủy và ghi nhận giá trị tối đa, thường đo bằng MPa. Kết quả này quyết định khả năng chịu lực của kết cấu, là tiêu chí bắt buộc trước khi nghiệm thu công trình.

nhiệt kế xuyên tâm đo nhiệt độ bê tông tươi

Bên cạnh đó, nhiệt kế xuyên tâm hỗ trợ đo nhiệt độ bên trong hỗn hợp bê tông, phòng tránh hiện tượng ninh kết nhanh hoặc xuất hiện vết nứt nhiệt sau đổ.

Đặc biệt, chỉ số nhiệt độ chênh lệch lớn giữa trung tâm và bề mặt mẫu có thể báo động nguy cơ tách nước hoặc không đồng nhất trong cấp phối. Việc ứng dụng đồng thời các thiết bị này giúp kiểm soát chặt chẽ từng lô bê tông, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật cho mỗi hạng mục thi công.

Cách kiểm tra bê tông tươi bằng côn Abrams tại công trình

Kiểm tra chất lượng bê tông tươi tại chỗ bằng phương pháp đo độ sụt là quy trình không thể thiếu trong mọi dự án xây dựng hiện đại. Đây là phép thử nhanh, dễ thực hiện, giúp phát hiện kịp thời các dấu hiệu không đồng nhất, tăng hoặc giảm nước trộn, hoặc pha trộn không đúng cấp phối. Nhờ vậy, kỹ sư và đội ngũ giám sát có thể quyết định ngay tại hiện trường mà không làm gián đoạn tiến độ đổ bê tông.

Chuẩn bị dụng cụ và khu vực kiểm tra

Trước khi tiến hành, đội thi công cần chuẩn bị đầy đủ côn Abrams, đĩa thép phẳng, thước đo, xẻng nhỏ và găng tay sạch. Chọn vị trí kiểm tra bằng phẳng, không bị rung động và gần nơi bê tông được xả ra từ xe bồn. Việc làm sạch dụng cụ là yếu tố rất quan trọng, giúp hạn chế nguy cơ nhiễm tạp chất và ảnh hưởng đến kết quả đo độ sụt.

bộ côn abrams

Kiểm tra cấp phối và thời gian vận chuyển cũng phải được ghi nhận rõ ràng trong sổ nhật ký công trình. Đội ngũ thực hiện cần phối hợp nhịp nhàng, lấy mẫu đại diện tại giữa dòng chảy bê tông để đảm bảo độ đồng nhất cao nhất. Đôi khi, cần sử dụng thêm bàn dằn để đánh giá độ chặt và độ lưu động trong trường hợp bê tông có độ sụt rất thấp.

Cần chú ý rằng việc lấy mẫu tại những điểm đầu hoặc cuối dòng bê tông có thể cho kết quả sai lệch do lắng đọng vật liệu hoặc phân tầng tạm thời. Bên cạnh đó, khu vực kiểm tra cần che chắn khỏi nắng nóng hoặc mưa lớn để đảm bảo các chỉ số như nhiệt độ, độ ẩm luôn nằm trong giới hạn cho phép.

Các bước thực hiện đo độ sụt

Đầu tiên, đặt côn Abrams thẳng đứng trên đĩa thép phẳng. Đổ bê tông vào côn thành 3 lớp đều nhau, mỗi lớp dằn nhẹ 25 lần bằng thanh sắt tròn chuyên dụng để loại bỏ bọt khí. Khi đổ đầy, dùng bay gạt phẳng mặt bê tông ngang miệng côn, sau đó nâng côn thẳng đứng nhẹ nhàng, không làm rung lắc.

đo độ sụt bê tông

Sau khi nhấc côn lên, hỗn hợp bê tông sẽ sụt xuống. Dùng thước đo khoảng cách từ đỉnh côn đến điểm cao nhất của bề mặt bê tông, ghi nhận giá trị này làm kết quả kiểm tra. Nếu độ sụt nằm trong khoảng cho phép, có thể tiến hành đổ bê tông vào kết cấu theo kế hoạch.

Việc đo độ sụt nên thực hiện tối đa trong vòng 5 phút kể từ khi bê tông rời khỏi xe bồn để đảm bảo độ chính xác. Trong một số trường hợp, khi xuất hiện dấu hiệu phân tầng, nên lặp lại thao tác lấy mẫu để kiểm chứng lại tính đồng nhất của lô bê tông.

Lập biên bản, ghi nhận kết quả

Sau khi hoàn thành kiểm tra, mọi kết quả cần được lập biên bản đầy đủ, ghi rõ thời điểm lấy mẫu, vị trí, số hiệu xe bồn, giá trị độ sụt đo được và nhận xét thực tế về độ đồng nhất của hỗn hợp bê tông. Việc lưu giữ biên bản này giúp đối chiếu khi nghiệm thu và xử lý các vấn đề phát sinh.

Bảng kết quả

Kết quả đo (cm) Tính chất của bê tông Mức độ linh động Phạm vi sử dụng
0 – 2 Rất cứng Rất thấp Bê tông đầm lăn, đường bê tông
2 – 5 Cứng Thấp Dầm, cột, móng
5 – 10 Dẻo vừa Trung bình Tường, sàn, cầu thang
10 – 15 Dẻo cao Cao Kết cấu có cốt thép dày đặc, thi công bằng bơm
> 15 Rất nhão / phân tầng Quá cao Không đạt – dễ tách nước, phân tầng

Bên cạnh các chỉ số chính như độ sụt, có thể bổ sung nhận xét về hiện tượng bọt khí, phân tầng, nhiệt độ hỗn hợp để tăng giá trị tham khảo cho toàn bộ quy trình quản lý chất lượng. Những biên bản này là bằng chứng pháp lý khi kiểm định, đảm bảo minh bạch và công bằng giữa các bên.

Một chỉ số đặc biệt cần ghi nhận là thời gian từ lúc lấy mẫu đến khi đo xong. Nếu thời gian này kéo dài quá 10 phút, kết quả sẽ không còn đại diện cho tính công tác thực tế của lô bê tông. Nhờ hệ thống biên bản chi tiết, đơn vị thi công sẽ chủ động kiểm soát toàn bộ quá trình và nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường.

Xử lý tình huống khi kết quả độ sụt không đạt

Nếu giá trị độ sụt quá thấp, kỹ sư cần kiểm tra lại cấp phối, tỷ lệ nước/xi măng, và thời gian lưu trữ trên xe bồn. Đôi khi, có thể bổ sung phụ gia siêu dẻo hoặc nước trộn theo quy trình kiểm soát, tuy nhiên mọi điều chỉnh phải được ghi lại chi tiết vào nhật ký thi công.

tỷ lệ bê tông

Ngược lại, nếu độ sụt vượt ngưỡng cho phép, bê tông có nguy cơ bị phân tầng hoặc mất khả năng tự đầm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng kết cấu. Lúc này, giải pháp là lấy thêm mẫu kiểm tra, kết hợp kiểm nghiệm bọt khí, đồng thời yêu cầu trạm trộn điều chỉnh lại cấp phối cho các xe sau.

Những trường hợp đặc biệt như bê tông xuất hiện nhiều bọt khí, vữa nổi nhiều trên mặt hoặc phân tầng rõ rệt, phải tạm dừng thi công và báo cáo ngay với ban chỉ huy công trình để có hướng xử lý phù hợp, đảm bảo không có rủi ro tiềm ẩn kéo dài sau này. Yêu cầu đơn vị cung cấp thay đổi mác bê tông đạt chuẩn

Hướng dẫn lấy và đúc mẫu bê tông đi kiểm nghiệm

Phương pháp kiểm định chất lượng bê tông tại chỗ là bước quan trọng để đảm bảo mọi công trình đạt tiêu chuẩn vững chắc ngay từ ban đầu. Lấy mẫu và đúc mẫu đúng quy trình không chỉ giúp kiểm soát chất lượng mà còn tạo tiền đề cho việc nghiệm thu, đánh giá toàn bộ công trình sau này.

Quy trình lấy mẫu đại diện tại hiện trường

Lấy mẫu bê tông đại diện được thực hiện trong quá trình đổ bê tông, đảm bảo lấy đúng tại vị trí có dòng chảy đều, không lấy ở đầu hoặc cuối xe bồn. Dụng cụ gồm xẻng sạch, xô lấy mẫu và khuôn đúc đã được bôi dầu chống dính. Kỹ thuật viên sử dụng xẻng để lấy bê tông từ giữa dòng xả, tránh lắng đọng hoặc phân tầng cục bộ, sau đó trộn đều trước khi cho vào khuôn.

hướng dẫn lấy bê tông mẫu

Đối với mỗi lô bê tông, lấy đủ 3 mẫu đại diện, đánh số thứ tự rõ ràng và ghi chú thời gian lấy mẫu. Lưu ý ghi lại toàn bộ thông tin liên quan như số xe bồn, vị trí lấy mẫu, thời tiết lúc lấy mẫu. Để đảm bảo mẫu không bị mất nước, sau khi đúc xong phải phủ khăn ướt hoặc cho vào thùng bảo dưỡng.

Điều kiện bảo dưỡng mẫu tại hiện trường cần đảm bảo nhiệt độ từ 20–30°C, độ ẩm trên 90%. Nếu nhiệt độ môi trường quá cao hoặc mưa lớn, cần có mái che và thiết bị kiểm soát độ ẩm. Kết quả lấy mẫu tốt giúp phản ánh chính xác chất lượng bê tông của từng lô giao đến công trình.

Kỹ thuật đúc mẫu chuẩn, bảo dưỡng mẫu

Mỗi mẫu bê tông được đổ vào khuôn thành 3 lớp, mỗi lớp dùng dùi thép dằn đều 25 lần để loại bỏ bọt khí. Sau khi đổ đầy khuôn, dùng bay gạt phẳng mặt mẫu, đánh số và ghi chú rõ ràng. Tiến hành tháo khuôn sau 24 giờ, đặt mẫu vào bể nước bảo dưỡng hoặc dùng khăn ướt phủ kín nếu chưa chuyển đi.

đúc mẫu bê tông

Bảo dưỡng mẫu là yếu tố quyết định để mẫu không bị nứt, rỗ hoặc mất nước. Mẫu cần được duy trì ở nhiệt độ 20–27°C, độ ẩm > 90% để phát triển cường độ tối ưu. Những mẫu bị rạn nứt, biến dạng hoặc thiếu thông tin nhận diện sẽ không được phòng thí nghiệm chấp nhận thử nén.

Một chỉ số hiếm gặp cần ghi nhận là khả năng phát triển cường độ sớm của mẫu; nếu mẫu đạt >60% cường độ thiết kế sau 7 ngày, có thể đánh giá sơ bộ chất lượng lô bê tông. Quản lý tốt khâu đúc và bảo dưỡng mẫu giúp tiết kiệm chi phí và thời gian nghiệm thu công trình.

Vận chuyển, bảo quản mẫu về phòng thí nghiệm

Sau khi mẫu đã được bảo dưỡng đủ thời gian quy định tại công trường, tiến hành vận chuyển về phòng thí nghiệm để thử nén. Mẫu cần được đặt trong các thùng nhựa hoặc bao bọc bằng vật liệu mềm để chống va đập, tránh mất nước và không để mẫu tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Quãng đường vận chuyển phải được tính toán để đảm bảo mẫu không bị rung lắc mạnh hay kéo dài thời gian.

mẫu bê tông vuông

Bảo quản mẫu trong suốt quá trình vận chuyển là rất quan trọng, đặc biệt với những công trình xa phòng thí nghiệm, cần bổ sung nước hoặc khăn ướt quanh mẫu để giữ độ ẩm. Kỹ sư cần ghi chú đầy đủ thời điểm rời công trường, thời gian đến phòng thí nghiệm và nhiệt độ môi trường trong quá trình di chuyển.

Mẫu khi đến phòng thí nghiệm sẽ được kiểm tra lại tình trạng bên ngoài, loại bỏ những mẫu bị nứt, mẻ hoặc sai kích thước tiêu chuẩn. Những mẫu đạt yêu cầu sẽ tiếp tục được bảo dưỡng đến ngày thử nén chính thức theo quy định của tiêu chuẩn TCVN hoặc ASTM.

Đọc kết quả thử nén và đánh giá chất lượng

Mẫu bê tông được thử nén ở tuổi 7, 14 hoặc 28 ngày tùy theo yêu cầu kỹ thuật của công trình. Máy nén mẫu ghi nhận giá trị phá hủy cuối cùng, thường đo bằng đơn vị MPa. Giá trị này được so sánh với mác thiết kế để xác định bê tông có đạt yêu cầu chịu lực hay không.

giấy kiểm định bê tông tươi

Kết quả thử nén cũng cho biết sự đồng đều giữa các mẫu trong cùng một lô, từ đó đánh giá chất lượng thi công và độ ổn định của cấp phối. Nếu mẫu không đạt, kỹ sư cần điều tra nguyên nhân và có thể tiến hành thử lại với các mẫu dự phòng đã lấy cùng thời điểm.

Một thuộc tính đặc biệt quan trọng là độ lệch chuẩn giữa các mẫu; nếu độ lệch quá lớn, cần kiểm tra lại quy trình lấy, đúc và bảo dưỡng mẫu. Việc phân tích kết quả thử nén không chỉ giúp nghiệm thu lô bê tông mà còn dự báo độ bền lâu dài của công trình.

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *