Khám phá cấu tạo kết cấu mái Thái từ A-Z

Hùng Anh 12/04/2025 48

Trong số các kiểu mái phổ biến hiện nay, mái Thái là một lựa chọn được ưa chuộng nhất nhì, bởi vẻ ngoài bắt mắt, tính ứng dụng cao, phù hợp với điều kiện khí hậu và thị hiếu của nhiều người Việt. Mái Thái mang phong cách thiết kế vừa hiện đại, vừa có chút hơi hướng cổ điển, thể hiện sự sang trọng, thanh thoát nhưng không quá cầu kỳ.

Để có được một hệ mái đẹp và bền vững, việc hiểu rõ về kết cấu mái Thái là vô cùng cần thiết. Bởi mỗi phần trong kết cấu mái đều có vai trò riêng và liên kết chặt chẽ với nhau để tạo nên tổng thể chắc chắn, thẩm mỹ và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng.

kết cấu mái thái

Chi tiết về kết cấu mái Thái

Kết cấu mái Thái là một trong những yếu tố quan trọng bậc nhất trong kiến trúc nhà ở. Khi nói về kết cấu mái Thái, người ta thường chia làm hai phần chính: phần kết cấu chịu lực và phần bao phủ. Tuy nhiên, mỗi thành phần trong hai phần này đều có vai trò riêng, liên kết chặt chẽ để hình thành một hệ mái vừa chắc chắn vừa đẹp mắt.

Bộ phận chịu lực

Phần kết cấu chịu lực của mái Thái chính là “xương sống”, giúp mái nhà đứng vững và chống chọi với tác động từ môi trường bên ngoài. Hệ thống này bao gồm ba bộ phận chính: tường thu hồi, khung vì kèo, và xà gồ. Mỗi phần đều có chức năng rõ ràng và hỗ trợ lẫn nhau để tạo thành một thể thống nhất.

mái thái

Tường thu hồi 

Tường thu hồi là những bức tường ngang được xây dựng tại hai đầu mái, có nhiệm vụ hỗ trợ nâng đỡ khung mái. Tường này được thiết kế theo độ dốc của mái Thái, tức là không phải xây thẳng đứng mà sẽ có dạng tam giác cân hoặc không đều tùy theo thiết kế cụ thể. Việc xây tường thu hồi theo độ nghiêng của mái giúp tăng khả năng chịu lực, phân tán đều tải trọng từ mái xuống hệ tường và móng, nhờ đó giảm áp lực cục bộ và nâng cao độ bền cho mái.

Hơn nữa, tường thu hồi còn hỗ trợ việc định hình mái, giúp việc thi công các bộ phận khác như vì kèo và xà gồ dễ dàng và chính xác hơn. Trong nhiều thiết kế, phần tường này còn có tác dụng chống gió rất hiệu quả, đặc biệt ở những vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của thời tiết xấu.

Vì kèo 

Vì kèo là một phần quan trọng trong kết cấu chịu lực mái Thái, được xem như khung xương chính giúp liên kết tất cả các bộ phận mái lại với nhau. Vì kèo có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, thép hộp, hoặc bê tông cốt thép, tùy thuộc vào quy mô công trình, ngân sách và sở thích của chủ nhà.

  • Với những ngôi nhà thấp tầng như nhà cấp 4 hoặc có gác lửng, vì kèo gỗ thường được ưu tiên nhờ tính thẩm mỹ cao và dễ thi công.

  • Trong khi đó, các công trình nhà cao tầng lại ưa chuộng vì kèo thép hoặc bê tông do độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt và phù hợp với kết cấu phức tạp hơn.

Hệ vì kèo thường được thiết kế theo dạng hình tam giác để đảm bảo tính ổn định và giảm tải trọng xuống các trụ cột, tường thu hồi. Bên cạnh đó, vì kèo còn giữ vai trò là điểm tựa để đặt xà gồ, giúp toàn bộ mái được gắn kết chắc chắn với nhau.

vì kèo mái thái

Xà gồ 

Xà gồ là những thanh ngang nằm trên vì kèo, có nhiệm vụ nâng đỡ phần bao phủ mái. Xà gồ được chia thành ba loại chính:

  • Xà gồ nóc: đặt tại đỉnh mái, giúp đỡ phần cao nhất của mái nhà.

  • Xà gồ giữa: nằm ở các vị trí trung tâm giữa mái, chịu lực trực tiếp từ các phần lợp phía trên.

  • Xà gồ biên: bố trí ở hai bên mép mái, hỗ trợ kết nối mái với các bộ phận tường hoặc khung bao ngoài.

Chất lượng xà gồ ảnh hưởng trực tiếp đến độ vững của mái. Vì vậy, trong thiết kế, người ta thường tính toán kỹ lưỡng về khoảng cách, kích thước và vật liệu để đảm bảo trọng lượng mái được phân bổ đều và không gây sụp lún sau thời gian dài sử dụng.

Cấu tạo phần bao phủ mái Thái

Phần bao phủ mái Thái không chỉ giúp che chắn cho không gian sống bên trong mà còn đóng vai trò then chốt trong việc tạo nên vẻ đẹp ngoại thất của căn nhà. Phần này thường được lợp bằng ngói, với cấu trúc gồm cầu phong, lito, và ngói lợp.

Cầu phong và lito 

Trước khi lợp ngói, hệ cầu phong và lito phải được thi công đúng kỹ thuật. Cầu phong là những thanh gỗ hoặc kim loại được đặt vuông góc với xà gồ, còn lito là các thanh mảnh hơn được đặt vuông góc với cầu phong. Cầu phong chịu tải trực tiếp từ ngói và truyền tải xuống xà gồ, còn lito giúp cố định các viên ngói đúng vị trí, ngăn tình trạng trôi tuột khi có gió mạnh hoặc mưa lớn.

Các mối nối giữa lito và cầu phong cần được gắn chặt bằng giảy thép hoặc ốc vít chuyên dụng để đảm bảo toàn bộ hệ mái không bị tốc lên khi gặp thời tiết xấu. Với những vùng thường xuyên có bão, việc cố định kỹ càng này là bắt buộc.

Cầu phong và lito 

Ngói lợp 

Ngói là vật liệu bao phủ cuối cùng, thường là ngói sóng lớn, ngói sóng nhỏ hoặc ngói phẳng, tùy theo phong cách kiến trúc của ngôi nhà. Màu sắc ngói cũng được lựa chọn kỹ lưỡng để hài hòa với tổng thể công trình. Thường thấy các tông màu như đỏ nâu, ghi xám hoặc xanh than được sử dụng để tạo cảm giác sang trọng, thanh thoát.

Khi lợp ngói, phần ngói rìa và ngói bò (viên ngói ở đỉnh mái) cần được lắp đặt tỉ mỉ để đảm bảo vừa chắc chắn, vừa tăng giá trị thẩm mỹ. Chủ nhà cũng cần quan tâm đến hệ thống thoát nước, chống thấm để mái nhà hoạt động hiệu quả trong mùa mưa.

Độ dốc mái Thái như thế nào là hợp lý?

Khi thiết kế mái nhà, độ dốc luôn là yếu tố cần được đặc biệt quan tâm bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống thấm, thoát nước, chống nóng và độ bền tổng thể của mái. Với khí hậu nhiệt đới như ở Việt Nam – nơi mưa nắng thất thường, độ dốc không chỉ giúp thoát nước mưa hiệu quả mà còn hỗ trợ tối ưu về mặt kỹ thuật, chống lại các tác động của thời tiết.

Đối với mái Thái, độ dốc không chỉ đảm nhiệm vai trò kỹ thuật mà còn quyết định phần lớn đến vẻ ngoài tổng thể của công trình – liệu mái có cân đối, hài hòa với thân nhà hay không, có tạo nên sự thanh thoát, cao ráo cho toàn bộ công trình hay không.

độ dốc mái thái

Thực tế, không có một con số cố định chung cho tất cả các công trình, mà độ dốc mái Thái sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại vật liệu lợp mái (ngói đất nung, ngói bê tông, ngói màu…), độ dài chiều ngang của mái (L), chiều cao từ mép mái đến đỉnh mái (H) và cả phong cách kiến trúc tổng thể của ngôi nhà. Ngoài ra, độ dốc còn ảnh hưởng đến việc thoát nước: nếu quá thấp sẽ dễ bị ứ đọng gây thấm dột; nếu quá cao lại mất thẩm mỹ và tốn kém chi phí vật liệu.

Cách tính độ dốc mái Thái đơn giản và chính xác

Để tính được độ dốc mái Thái một cách tương đối chính xác và hợp lý, người ta thường sử dụng công thức:
m = H / 2L

Trong đó:

  • H là chiều cao từ chân mái đến đỉnh mái,

  • L là chiều rộng của mái,

  • m chính là độ dốc (có thể quy đổi ra tỷ lệ hoặc độ nghiêng theo độ).

Khi áp dụng công thức này, cần chú ý quy đổi các đơn vị về cùng hệ đo (thường là mét) để đảm bảo tính toán chính xác. Thông thường, mái Thái sẽ có độ dốc trong khoảng từ 30 đến 40 độ, tức là đủ để thoát nước nhanh, không bị hắt mưa, đồng thời tạo được hiệu ứng thị giác cao ráo, thanh thoát cho ngôi nhà.

Quy trình thi công kết cấu mái Thái chuẩn kỹ thuật

Để có một hệ mái Thái hoàn chỉnh, đẹp và bền, chúng ta cần tuân thủ nghiêm ngặt từ khâu chuẩn bị đến thi công từng chi tiết cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ và chi tiết theo từng giai đoạn:

thi công mái thái

Giai đoạn chuẩn bị trước khi xây dựng

Trước khi bắt tay vào thi công, việc đầu tiên cần làm là thiết kế bản vẽ kỹ thuật thật chính xác và phù hợp với kiến trúc tổng thể ngôi nhà. Bản vẽ phải thể hiện rõ độ dốc mái, vị trí lắp đặt vì kèo, xà gồ, hệ thống ngói lợp… Điều này giúp đảm bảo tính liên kết và tránh phát sinh sai sót trong quá trình xây dựng thực tế.

Tiếp theo là lựa chọn nguồn nguyên vật liệu. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, gia chủ có thể chọn ngói đất nung, ngói màu hoặc ngói bê tông. Tuy nhiên, nên ưu tiên những loại có chất lượng tốt, độ bền cao, khả năng chống thấm và cách nhiệt hiệu quả. Đồng thời, chọn đối tác cung cấp uy tín cũng giúp đảm bảo an toàn thi công và tuổi thọ công trình.

Giai đoạn thi công mái Thái

+ Xác định chính xác độ dốc mái: Đây là khâu kỹ thuật nền tảng, đảm bảo sự an toàn và thẩm mỹ của mái nhà. Cần áp dụng đúng công thức và điều chỉnh phù hợp với thiết kế thực tế.

+ Thi công hệ mè đúng kỹ thuật: Khoảng cách giữa các thanh mè phải được xác định rõ ràng:

  • Hàng mè đầu tiên (tính từ rìa mái): cách mép mái 24,5 cm
  • Hai hàng mè gần đỉnh mái: khoảng cách từ 4 – 6 cm
  • Các thanh mè còn lại được phân bố đều từ dưới lên trên với khoảng cách từ 32 – 34 cm tùy theo loại ngói.

+ Kiểm tra mặt phẳng của hệ mái: Độ chênh lệch độ cao giữa các thanh mè trên cùng một mặt mái không được vượt quá 5 mm. Điều này giúp mái phẳng, không bị võng hay chảy nước sai hướng gây thấm.

+ Lợp ngói chuẩn: Khi lợp ngói, cần đảm bảo các viên ngói được xếp vuông góc với mặt mè, khít nhau để không bị trôi, tốc khi có gió lớn. Đặc biệt, ngói rìa và ngói nóc phải được ôm sát và liên kết chắc chắn với ngói chính để tránh bị thấm nước và tăng tính thẩm mỹ. Đầu trên của viên ngói rìa phải nằm sát với đuôi viên ngói của hàng bên trên.

+ Lắp đặt ngói nóc: Đây là phần dễ bị gió tác động nên cần được cố định cẩn thận. Nên sử dụng hệ thống vít chuyên dụng hoặc dây thép để cố định chắc chắn. Ngói nóc phải thẳng hàng, khít mép để tạo sự liền mạch và tránh rò rỉ nước.

nhà cấp 4 mái thái

Chúng tôi hy vọng rằng qua những thông tin chi tiết và phân tích cụ thể trong bài viết này, các gia chủ sẽ có thêm kiến thức hữu ích để tự tin hơn trong việc lựa chọn và lên ý tưởng thiết kế mái Thái cho tổ ấm của mình. Dù là nhà phố, biệt thự hay nhà vườn, việc áp dụng đúng kết cấu mái Thái không chỉ mang lại vẻ ngoài sang trọng, hiện đại mà còn giúp công trình bền lâu theo thời gian, chống chọi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

 

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *